Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無気肺
むきはい
xẹp phổi
む。。。 無。。。
vô.
肺換気 はいかんき
thông khí phổi
肺気腫 はいきしゅ
Bệnh khí phế thũng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
「VÔ KHÍ PHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích