無為徒食
むいとしょく「VÔ VI ĐỒ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhàn rỗi, không làm gì,ăn không ngồi rồi

Bảng chia động từ của 無為徒食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無為徒食する/むいとしょくする |
Quá khứ (た) | 無為徒食した |
Phủ định (未然) | 無為徒食しない |
Lịch sự (丁寧) | 無為徒食します |
te (て) | 無為徒食して |
Khả năng (可能) | 無為徒食できる |
Thụ động (受身) | 無為徒食される |
Sai khiến (使役) | 無為徒食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無為徒食すられる |
Điều kiện (条件) | 無為徒食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無為徒食しろ |
Ý chí (意向) | 無為徒食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無為徒食するな |
無為徒食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無為徒食
徒食 としょく
sự ăn không ngồi rồi
む。。。 無。。。
vô.
無為 むい
Đê mặc kệ hoàn cảnh, điều kiện hiện tại, không có hành động thay đổi.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
無為無聊 むいぶりょう むいむりょう
buồn chán; tẻ nhạt; mệt mỏi
無為無策 むいむさく
sự không có kế hoạch gì, sự chẳng làm gì hết, sự không đưa ra đối sách gì cả mà chỉ khoanh tay đứng nhìn