Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
煙火 えんか
khói lửa; lửa để nấu cơm, thức ăn; pháo hoa, pháo sáng; lửa hiệu; đèn hiệu
無煙 むえん
không có khói
火薬 かやく
thuốc đạn
煙と火 けむりとひ
khói lửa.
無煙炭 むえんたん
than luyện.
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.