Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
火薬 かやく
thuốc đạn
強綿薬 きょうめんやく つよめんやく
bông thuốc nổ; bông thuốc súng
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ
黒色火薬 こくしょくかやく
thuốc súng
無煙火薬 むえんかやく
thuốc súng không khói
混合火薬 こんごうかやく
thuốc nổ hỗn hợp