Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愚昧 ぐまい
ngu muội, ngu xuẩn
無知蒙昧 むちもうまい
không được làm sáng tỏ, không được làm giải thoát khỏi
愚昧な ぐまいな
ngu muội.
凡庸愚昧 ぼんようぐまい
tầm thường
む。。。 無。。。
vô.
無知 むち
sự vô tri
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
無学無知 むがくむち
vô học