Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無線局運用規則
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
応用規則 おうようきそく
quy tắc ứng dụng
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
規則 きそく
khuôn phép
む。。。 無。。。
vô.
不法無線局 ふほうむせんきょく
đài phát thanh bất hợp pháp
回線制御規則 かいせんせいぎょきそく
kẻ kỷ luật (môn)