Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無線従事者
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính
む。。。 無。。。
vô.
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế
農業従事者 のうぎょうじゅうじしゃ
người làm trong lĩnh vực nông nghiệp
従事 じゅうじ
hành nghề, việc thực hiện nghiệp vụ
従者 じゅうしゃ
người hầu, đầy tớ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc