Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
無線電話 むせんでんわ
tuyến (điện thoại vô tuyến).
特定省電力無線機 とくていしょうでんりょくむせんき
special low power transceiver (wireless)
む。。。 無。。。
vô.
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.
電話線 でんわせん
dây điện thoại