無菌
むきん「VÔ KHUẨN」
Không có khuẩn
Vô trùng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vô trùng; vô khuẩn
Vô trùng.

無菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無菌
無菌法 むきんほう
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
無菌生物 むきんせーぶつ
cuộc sống không có mầm bệnh
無菌性髄膜炎 むきんせいずいまくえん
viêm màng não vô khuẩn
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
グラム陰性無機栄養菌 グラムいんせいむきえいようきん
vi khuẩn sinh dưỡng vô cơ gram âm