無菌法
むきんほう「VÔ KHUẨN PHÁP」
☆ Danh từ
Sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng

無菌法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無菌法
む。。。 無。。。
vô.
無菌 むきん
sự vô trùng; vô khuẩn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
無法 むほう
sự tàn bạo; sự bạo lực
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
無菌生物 むきんせーぶつ
cuộc sống không có mầm bệnh