Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
む。。。 無。。。
vô.
菌種 きんしゅ
chủng vi khuẩn
種菌 たねきん しゅきん
chủng vi khuẩn (khuẩn lạc dùng để bắt đầu quá trình lên men)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
腫瘍播種 しゅよーはしゅ
mầm bệnh khối u
無菌 むきん
sự vô trùng; vô khuẩn
種子播種機(種まき機) しゅしはしゅき(たねまきき)
máy gieo hạt