播種
はしゅ「BÁ CHỦNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gieo hạt; gieo trồng

Bảng chia động từ của 播種
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 播種する/はしゅする |
Quá khứ (た) | 播種した |
Phủ định (未然) | 播種しない |
Lịch sự (丁寧) | 播種します |
te (て) | 播種して |
Khả năng (可能) | 播種できる |
Thụ động (受身) | 播種される |
Sai khiến (使役) | 播種させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 播種すられる |
Điều kiện (条件) | 播種すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 播種しろ |
Ý chí (意向) | 播種しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 播種するな |
播種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 播種
腫瘍播種 しゅよーはしゅ
mầm bệnh khối u
種子播種機(種まき機) しゅしはしゅき(たねまきき)
máy gieo hạt
播種性血管内凝固症候群 はしゅせいけっかんないぎょうこしょうこうぐん
Xơ cứng mạch tỏa lan.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種を粗く播く たねをあらくまく
gieo hạt
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp