Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無蓋車 むがいしゃ
mở toa xe chở hàng
無蓋貨車 むがいかしゃ
toa xe chở hàng không mui
む。。。 無。。。
vô.
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối