Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無蓋貨車
むがいかしゃ
toa xe chở hàng không mui
無蓋車 むがいしゃ
mở toa xe chở hàng
有蓋貨車 ゆうがいかしゃ
toa xe chở hàng có mái che
む。。。 無。。。
vô.
無蓋 むがい
mở; bỏ mũ
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
「VÔ CÁI HÓA XA」
Đăng nhập để xem giải thích