Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
歌集 かしゅう
hợp tuyển
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
無言 むごん
sự im lặng; sự không có lời.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp