無謀
むぼう「VÔ MƯU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
Hấp tấp, khinh suất, liều lĩnh
無謀
な
男達
が
南極探検中
に
凍死
した。
Những người đàn ông liều lĩnh chết cóng trong chuyến thám hiểm Nam Cực.
無謀
な
運転
で
二人
の
男
は
逮捕
された。
Hai người đàn ông đã bị bắt vì lái xe liều lĩnh.

Từ đồng nghĩa của 無謀
adjective