Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無謀キャプテン
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
む。。。 無。。。
vô.
無謀 むぼう
Thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
キャプテンシステム キャプテン・システム
Hệ thống CAPTAIN (một hệ thống mạng truyền thông videotex của Nhật Bản do NTT tạo ra)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
謀 はかりごと
mưu trí.
謀反 むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
深謀 しんぼう
cân nhắc; cẩn thận; ngẫm nghĩ; sâu xa đặt kế hoạch