Các từ liên quan tới 無軌条電車運転規則
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
軌条 きじょう
đường ray xe lửa
規則 きそく
khuôn phép
条規 じょうき
sự quy định
む。。。 無。。。
vô.
重軌条 じゅうきじょう
nặng nề chửi bới
歯軌条 しきじょう はきじょう
răng khớp chửi bới
自動車運転 じどーしゃうんてん
lái xe ô tô