自動車運転
じどーしゃうんてん
Lái xe ô tô
自動車運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車運転
自動車運転免許試験 じどーしゃうんてんめんきょしけん
sát hạch lái xe ô tô
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動運転 じどううんてん
hoạt động tự động (máy), lái xe tự động (xe)
自動列車運転装置 じどうれっしゃうんてんそうち
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.
電動自転車 でんどうじてんしゃ
xe đạp điện