Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無辺際 むへんさい むへんざい
vô hạn; bao la
無量無辺 むりょうむへん
vô lượng vô biên
広大無辺 こうだいむへん
bao la, mênh mông, vô biên
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh