Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無酸素銅
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
無酸素 むさんそ
không có oxy; yếm khí; thiếu oxy
む。。。 無。。。
vô.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
無酸素運動 むさんそうんどう
loại vận động với cường độ cao mà không cần cần sử dụng đến oxy như tập tạ, tăng cơ
酸素酸 さんそさん
axit oxo
硫酸銅 りゅうさんどう
đồng Sunfua
酸化銅 さんかどう
oxit đồng (tức là oxit cuprous, oxit cupric)