Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無鑑査
むかんさ
không được nộp cho ban giám khảo (hội đồng tuyển chọn)
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
む。。。 無。。。
vô.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
「VÔ GIÁM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích