Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無関係な むかんけいな
hững hờ.
む。。。 無。。。
vô.
関係が無い かんけいがない
không liên quan
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.