Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無限の むげんの
bao la
む。。。 無。。。
vô.
無住 むじゅう
chùa (đền miếu) không có thầy trụ trì
アルバム
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
無限 むげん
sự vô hạn
住人 じゅうにん
người cư trú; người ở.