無住
むじゅう「VÔ TRỤ」
☆ Danh từ
Chùa (đền miếu) không có thầy trụ trì

無住 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無住
む。。。 無。。。
vô.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
無断居住者 むだんきょじゅうしゃ
người chiếm hữu đất mà không có quyền sở hữu
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
暫住 ざんじゅう
Tạm trú, tạm thời