Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無音検出 むおんけんしゅつ
phát hiện vô âm
無音抑制 むおんよくせい
triệt tiêu sự im lặng
む。。。 無。。。
vô.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.