無音検出
むおんけんしゅつ「VÔ ÂM KIỂM XUẤT」
☆ Danh từ
Phát hiện vô âm

無音検出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無音検出
む。。。 無。。。
vô.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
無音 むおん ぶいん
sự yên lặng kéo dài.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm