無頓着な
むとんちゃくな「VÔ ĐỐN TRỨ」
Đểnh đoảng
Dửng dưng.

無頓着な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無頓着な
無頓着 むとんちゃく むとんじゃく
người thờ ơ; không chăm sóc quanh
頓着 とんちゃく とんじゃく
sự liên quan; sự lưu ý; sự cố chấp
頓着ない とんじゃくない とんちゃくない
không quan tâm, thờ ơ, lãnh đạm, dửng dưng
む。。。 無。。。
vô.
頓着しない とんちゃくしない
không chăm sóc quanh; không nhớ
無着色 むちゃくしょく
không thêm màu nhân tạo
無着陸 むちゃくりく
bay thẳng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.