頓着しない
とんちゃくしない
Không chăm sóc quanh; không nhớ

頓着しない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頓着しない
頓着 とんちゃく とんじゃく
sự liên quan; sự lưu ý; sự cố chấp
頓着ない とんじゃくない とんちゃくない
không quan tâm, thờ ơ, lãnh đạm, dửng dưng
無頓着 むとんちゃく むとんじゃく
người thờ ơ; không chăm sóc quanh
無頓着な むとんちゃくな
đểnh đoảng
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
整頓する せいとん せいとんする
sửa sang