頼り無い
たよりない「LẠI VÔ」
Không đáng tin cậy; không thể dựa vào; mập mờ; bơ vơ; bỏ hoang

Từ đồng nghĩa của 頼りない
adjective
Từ trái nghĩa của 頼り無い
頼り無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頼り無い
む。。。 無。。。
vô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life
市井無頼 しせいぶらい
urban villain, street hoodlum
無頼の徒 ぶらいのと
tốp (của) những người hay gây ồn ào
頼り たより
sự tin cậy; sự phụ thuộc
頼りない たよりない
không đáng tin; không đáng trông cậy