市井無頼
しせいぶらい「THỊ TỈNH VÔ LẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Urban villain, street hoodlum

市井無頼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市井無頼
む。。。 無。。。
vô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市井 しせい いちい
phố, phố thị
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
頼り無い たよりない
không đáng tin cậy; không thể dựa vào; mập mờ; bơ vơ; bỏ hoang
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life