Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦げ付き融資
こげつきゆうし
tiền vay uncollectible
紐付き融資 ひもつきゆうし
tiền vay bị ràng buộc
焦げ付き こげつき
món nợ không có khả năng hoàn lại
融資 ゆうし
cấp vốn
焦げ付く こげつく
để được đốt cháy và kẹt trên (về); để trở thành là uncollectable (và còn lại chưa trả)
焦げ焦げ こげこげ
hết cách cứu vãn, tiêu rồi
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
融資枠 ゆうしわく
giới hạn khoản vay
投融資 とうゆうし
sự đầu tư và sự cho vay
Đăng nhập để xem giải thích