Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦げ茶色 こげちゃしょく
màu nâu tối; màu nâu ôliu
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
パステル画 パステルが
cây tùng lam, màu tùng lam, màu phấn; bức tranh màu phấn
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
茶色 ちゃいろ
màu nâu nhạt
焦げ茶 こげちゃ
chè đen
パステル
cây tùng lam; màu tùng lam
phấn màu