Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然して そして しかして さして
sau đó
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
然し しかし
tuy nhiên; nhưng
然うした そうした
such
然う そう
như vậy
憤然として ふんぜんとして
tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ
決然として けつぜんとして
nhất quyết
釈然として しゃくぜんとして
với soi sáng thình lình