Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然うすれば
そうすれば
if so, in that case, in that situation
然れば しかれば されば
that being the case, therefore, so
然ればこそ さればこそ
as expected, just as I thought it would, that is exactly why...
とすれば とすれば
nếu như, giả sử
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
然も無ければ さもなければ
nếu không thì
だとすれば だとすれば
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Nếu vậy thì</span>, đó là trường hợp
動ともすれば ややともすれば どうともすれば
có khả năng (sẵn sàng, có trách nhiệm) để làm
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
Đăng nhập để xem giải thích