然様
さよう「NHIÊN DẠNG」
Như vậy; such

然様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然様
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
種種様様 しゅじゅさまざま
đủ thứ đủ loại