種種様様
しゅじゅさまざま「CHỦNG CHỦNG DẠNG DẠNG」
Đủ thứ đủ loại

種種様様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種種様様
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
一種異様 いっしゅいよう
lạ lùng, kỳ quặc, lập dị
多種多様 たしゅたよう
sự đa dạng và phong phú
種々様々 しゅじゅさまざま
nhiều loại, đa dạng
千種万様 せんしゅばんよう
an infinite variety, multifarious, being extremely varied and wide-ranging
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
水疱症種痘様 すいほうしょうしゅとうさま
bệnh da ánh sáng hydroa vacciniforme