焼きなまし法
やきなましほう
☆ Danh từ
Phương pháp ủ
Phương pháp tôi luyện

焼きなまし法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼きなまし法
焼きなまし やきなまし
tôi luyện, nung
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
焼なまし やけなまし
ủ thép
焼きならし やきならし
(nhiệt luyện xử lý nhiệt) phương pháp thường hóa
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
焼灼法 しょーしゃくほー
phương pháp đốt (mô, da...)