Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼きなまし やきなまし
tôi luyện, nung
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼きなまし法 やきなましほう
phương pháp ủ
焼きならし やきならし
(nhiệt luyện xử lý nhiệt) phương pháp thường hóa
まし(な) ましな
tốt lên
焼増し やきまし
sự in lại bức ảnh
焼戻し やきもどし
Ủ nhiệt
焼き増し やきまし
sự in lại bức ảnh; sự rửa in thêm ảnh