焼き接ぎ
やきつぎ やきはぎ「THIÊU TIẾP」
☆ Danh từ
Hàn gắn đồ gốm sứ bị vỡ bằng cách nung lên

焼き接ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き接ぎ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き やき
nướng
接ぎ木 つぎき
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
骨接ぎ ほねつぎ
việc nắn xương