Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.
焼き討ち やきうち
đặt cháy
抜き打ち ぬきうち
sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
打ち抜き うちぬき
khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng