Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼ける やける
nướng; rán
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
焼付ける やきつける
nướng; in; nung (ví dụ như đồ gốm)
焼け残る やけのこる
không bị cháy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.