焼け出される
やけだされる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị cháy nhà không còn chỗ ở

Bảng chia động từ của 焼け出される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼け出される/やけだされるる |
Quá khứ (た) | 焼け出された |
Phủ định (未然) | 焼け出されない |
Lịch sự (丁寧) | 焼け出されます |
te (て) | 焼け出されて |
Khả năng (可能) | 焼け出されられる |
Thụ động (受身) | 焼け出されられる |
Sai khiến (使役) | 焼け出されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼け出されられる |
Điều kiện (条件) | 焼け出されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼け出されいろ |
Ý chí (意向) | 焼け出されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼け出されるな |
焼け出される được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼け出される
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼ける やける
nướng; rán
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
焼け爛れる やけただれる
to be hideously burned
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
焼付ける やきつける
nướng; in; nung (ví dụ như đồ gốm)