Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火箸 こじ ひばし
cái kẹp, cái cặp
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
炭火焼肉 すみびやきにく
thịt nướng than hoa
炭火焼き すみびやき
việc nướng bằng than
箸 はし
đũa.
火炎焼入れ かえんやきいれ
sự tôi qua ngọn lửa
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút