Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沢山 たくさん だくさん
đủ; nhiều
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
焼け山 やけやま
đốt cháy núi; núi lửa im lìm
盛り沢山 もりだくさん
nhiều, thay đổi