Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼烙
烙印 らくいん
dấu, nhãn, nhãn hiệu; loại hàng
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
烙印を押される らくいんをおされる
được gắn nhãn
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
ホイル焼 ホイルしょう
Nướng trong giấy bạc.
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc