Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼走り熔岩流
熔岩 ようがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流紋岩 りゅうもんがん
rhyolite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
岩流圏 がんりゅうけん
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng