Các từ liên quan tới 煉獄 (1960年のテレビドラマ)
煉獄 れんごく
nơi chuộc tội; nơi luyện ngục; nơi ăn năn hối lỗi
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
獄 ごく ひとや
jail, gaol, prison
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
精煉 せいれん
tinh luyện kim loại; luyện nấu chảy (đồng); tôi thép
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
洗煉 せんれん
sự tinh luyện; sự đánh bóng