煎り付ける
いりつける
☆ Động từ nhóm 2
Đốt cháy; tới thịt nướng; tới thịt nướng; tới cháy sém

Từ đồng nghĩa của 煎り付ける
verb
Bảng chia động từ của 煎り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煎り付ける/いりつけるる |
Quá khứ (た) | 煎り付けた |
Phủ định (未然) | 煎り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 煎り付けます |
te (て) | 煎り付けて |
Khả năng (可能) | 煎り付けられる |
Thụ động (受身) | 煎り付けられる |
Sai khiến (使役) | 煎り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煎り付けられる |
Điều kiện (条件) | 煎り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 煎り付けいろ |
Ý chí (意向) | 煎り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煎り付けるな |
煎り付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煎り付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
煎りつける いりつける
đốt cháy; tới thịt nướng; tới thịt nướng; để cháy sém
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
煎りつく いりつく
bị cháy sém
釜煎り かまいり
hình phạt luộc chín (hình phạt thời Chiến Quốc), hình phạt bỏ vào vạc dầu sôi hoặc nước sôi để tử hình
肝煎り きもいり
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
煎り卵 いりたまご
bò những trứng