煎り豆腐
いりどうふ いりとうふ「TIÊN ĐẬU HỦ」
☆ Danh từ
Đậu hũ đã luộc và thêm gia vị

煎り豆腐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煎り豆腐
煎り豆 いりまめ
đậu rang
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ
氷豆腐 こおりとうふ
đậu phụ đông lạnh
奴豆腐 やっこどうふ
đậu phụ [đậu hũ] lạnh cắt thành từng miếng chấm nước tương ăn